Kết quả tra cứu mẫu câu của 政策
政策立案
に
画策
するための
心構
え
Sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách .
政策
についての
有力
な
争点
Vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự. .
政策
の
違
いによる
内紛
で
分裂
する
Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách .
〜
政策
の
変化
の
兆
し
Dấu hiệu thay đổi chính sách