Kết quả tra cứu mẫu câu của 敏速
敏速
に
仕事
を
片付
ける
Giải quyết công việc tinh nhanh tháo vát .
敏速
に、しかし
注意
してやりなさい。
Làm điều đó một cách vội vàng nhưng cẩn thận.
見物人
の
敏速
な
行動
が
彼
らの
命
を
救
った
Hành động nhanh nhẹn của những người đến xem đã cứu mạng họ
彼
らは
合意
の
上
で
敏速
な
行動
をとった。
Họ đã hành động ngay lập tức theo thỏa thuận.