敏速
びんそく「MẪN TỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi
Tinh nhanh tháo vát; lanh lợi
敏速
に
仕事
を
片付
ける
Giải quyết công việc tinh nhanh tháo vát .

Từ đồng nghĩa của 敏速
noun
Từ trái nghĩa của 敏速
敏速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敏速
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ
不敏 ふびん
sự không có khả năng; sự đần độn; không xứng đáng
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
敏感 びんかん
mẫn cảm, nhạy cảm
俊敏 しゅんびん
nhanh nhạy; thông minh sắc sảo
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn