Kết quả tra cứu mẫu câu của 救世
救世軍
の
一員
Một thành viên của đội quân cứu hộ
救世軍
の
教旨
Tôn chỉ của đội quân cứu trợ .
〜を
救世軍
に
寄付
する
Tặng ~ cho đội quân cứu trợ
彼
は
自分
が
救世主
だとかんがえた。
Anh xem mình là vị cứu tinh của thế giới.