救世
きゅうせい ぐぜ くせ「CỨU THẾ」
☆ Danh từ
Cứu thế, cứu rỗi

救世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救世
救世主 きゅうせいしゅ
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
救命救急センター きゅうめいきゅうきゅうセンター
trung tâm cứu hộ khẩn cấp
救急救命士 きゅうきゅうきゅうめいし
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối