Kết quả tra cứu mẫu câu của 救世軍
救世軍
の
一員
Một thành viên của đội quân cứu hộ
救世軍
の
教旨
Tôn chỉ của đội quân cứu trợ .
〜を
救世軍
に
寄付
する
Tặng ~ cho đội quân cứu trợ
慈善活動団体
が
情報
を
公表
するからよ。それに、
救世軍
や
赤十字
といった
団体
は、とても
定評
があるのよ
Bởi vì các tổ chức từ thiện đều phải công khai thông tin. Hơn nữa, các tổ chức đoàn thể như đội quân cứu trợ và hội chữ thập đỏ đều có uy tín rất cao