Kết quả tra cứu mẫu câu của 教授
教授
(
法
)
Phương pháp giáo dục .
教授
は
英会話
を
教
えている。
Giáo sư dạy hội thoại tiếng Anh.
教授
は
授業
を
サボ
った
ジョン
を
叱
った。
Giáo sư đã mắng John vì tội trốn tiết.
教授
の
海外出張
につき
休講
。
Vì giảng viên đi công tác nước ngoài nên nghỉ học.