教授
きょうじゅ「GIÁO THỤ」
Giảng viên
教授
の
海外出張
につき
休講
。
Vì giảng viên đi công tác nước ngoài nên nghỉ học.
Giáo sư
教授
はついにその
問題
を
解
き
明
かした。
Cuối cùng thì giáo sư đã giải quyết được vấn đề.
教授
がみんなの
分
を
支払
ってくれた。
Giáo sư của chúng tôi đã thanh toán hóa đơn cho tất cả chúng tôi.
教授
の
話
を
書
き
留
めておいてくれませんか。
Bạn có thể ghi chép cho tôi trong buổi nói chuyện của giáo sư được không?
Giáo thụ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giáo dục; giáo dục; giảng dạy
英文学教授
Giáo dục văn học Anh
ハーバード大学
の
国際関係論
の
教授
Giảng dạy môn quan hệ quốc tế tại trường đại học Havard
〜
大学
の
英語学
の
研究教授
Giáo dục nghiên cứu môn tiếng Anh của trường đại học ~
Từ đồng nghĩa của 教授
noun
Bảng chia động từ của 教授
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教授する/きょうじゅする |
Quá khứ (た) | 教授した |
Phủ định (未然) | 教授しない |
Lịch sự (丁寧) | 教授します |
te (て) | 教授して |
Khả năng (可能) | 教授できる |
Thụ động (受身) | 教授される |
Sai khiến (使役) | 教授させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教授すられる |
Điều kiện (条件) | 教授すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教授しろ |
Ý chí (意向) | 教授しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教授するな |
教授 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教授
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ
教授会 きょうじゅかい
khoa gặp
交換教授 こうかんきょうじゅ
trao đổi giảng viên
大学教授 だいがくきょうじゅ
giảng viên đại học; giáo sư đại học