Kết quả tra cứu mẫu câu của 教育する
女性
を
教育
する
大学
はほとんど
無
かった。
Có rất ít trường cao đẳng đào tạo phụ nữ.
私
は
娘
を
教育
するのに
非常
に
苦労
している。
Tôi rất nỗ lực trong việc giáo dục con gái mình.
新入社員
を
教育
する
Đào tạo nhân viên mới
両親
が
子供
を
教育
する
事
は、
重要
である。
Giáo dục của cha mẹ của con cái của họ là quan trọng.