教育する
きょういくする「GIÁO DỤC」
Có học
Dạy học
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giáo dục; dạy dỗ; đào tạo; dạy
新入社員
を
教育
する
Đào tạo nhân viên mới
将来
の
銀行幹部
を
教育
する
Đào tạo cán bộ ngân hàng tương lai
スポーツ
を
通
して
青少年
を
教育
する
Giáo dục thanh thiếu niên thông qua thể thao

Bảng chia động từ của 教育する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教育する/きょういくするする |
Quá khứ (た) | 教育した |
Phủ định (未然) | 教育しない |
Lịch sự (丁寧) | 教育します |
te (て) | 教育して |
Khả năng (可能) | 教育できる |
Thụ động (受身) | 教育される |
Sai khiến (使役) | 教育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教育すられる |
Điều kiện (条件) | 教育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教育しろ |
Ý chí (意向) | 教育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教育するな |
教育する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育する
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
オリエンテーション教育 オリエンテーションきょういく
sự định hướng