Kết quả tra cứu mẫu câu của 敢行
〜を
敢行
する
Kiên quyết thực hiện việc gì
砲撃
を
敢行
する
Kiên quyết thực hiện pháo kích
大幅減税
を
敢行
する
Kiên quyết thực hiện cắt giảm thuế lớn
舞
が
家出
を
敢行
する、
直前
のことだろう。
Đó có lẽ là ngay trước khi Mai quyết liệt bỏ nhà ra đi.