敢行
かんこう「CẢM HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành
砲撃
を
敢行
する
Kiên quyết thực hiện pháo kích
大幅減税
を
敢行
する
Kiên quyết thực hiện cắt giảm thuế lớn
なかなか
前
に
進
まない
構造改革
を
敢行
する
Quyết tâm tiến hành công tác cải cách cơ cấu đang bị đình trệ

Bảng chia động từ của 敢行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敢行する/かんこうする |
Quá khứ (た) | 敢行した |
Phủ định (未然) | 敢行しない |
Lịch sự (丁寧) | 敢行します |
te (て) | 敢行して |
Khả năng (可能) | 敢行できる |
Thụ động (受身) | 敢行される |
Sai khiến (使役) | 敢行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敢行すられる |
Điều kiện (条件) | 敢行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敢行しろ |
Ý chí (意向) | 敢行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敢行するな |
敢行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敢行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
敢然 かんぜん
mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng
敢為 かんい
hành động táo bạo; hành động cả gan
敢死 かんし
sẵn sàng để chết
果敢 かかん
quả cảm; dũng cảm; gan dạ
敢闘 かんとう
sự chiến đấu dũng cảm; chiến đấu dũng cảm; kiên cường chiến đấu; dũng cảm chiến đấu; chiến đấu kiên cường; chiến đấu anh dũng; anh dũng chiến đấu