Kết quả tra cứu mẫu câu của 散らし
威張
り
散
らして
弁明
する
Khoa trương và biện minh
彼
がまき
散
らした
話
を
全
て
信用
しないように。
Đừng tin vào tất cả những câu chuyện mà anh ấy đang kể.
風
が
葉
を
吹
き
散
らした。
Gió làm tung tán lá bay về.
両替人
の
金
を
散
らし、その
台
を
倒
した。
Anh ta rải tiền của những người đổi tiền và lật ngược bàn của họ.