散らし
ちらし チラシ「TÁN」
☆ Danh từ
Tờ rơi; rải.

Từ đồng nghĩa của 散らし
noun
散らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散らし
散らし髪 ちらしがみ
tóc xoã
散らし鮨 ちらしずし
sushi bằng gạo đựng trong một cái bát
散らし寿司 ちらしすし
sushi trong một cái bát với rải rắc sự tỉa ngọn
書き散らし かきちらし
những nét viết nguệch ngoạc
散らし模様 ちらしもよう
hoa văn rải rác
散らし書き ちらしがき
điền thêm một bàn tay không chính quy
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời