Kết quả tra cứu mẫu câu của 散乱
電離層散乱
Tầng điện ly lan toả
鏡
の
破片
が
床
に
散乱
していた。
Những mảnh vỡ của chiếc gương nằm rải rác trên sàn nhà.
浜辺
は
倒木
やそのほかの
残
がいで
散乱
していた
Trên bờ biển trải đầy những cây đổ và những mẩu gỗ vụn .