散乱
さんらん「TÁN LOẠN」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tán sắc; rải rắc quanh

Từ đồng nghĩa của 散乱
noun
Từ trái nghĩa của 散乱
Bảng chia động từ của 散乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散乱する/さんらんする |
Quá khứ (た) | 散乱した |
Phủ định (未然) | 散乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 散乱します |
te (て) | 散乱して |
Khả năng (可能) | 散乱できる |
Thụ động (受身) | 散乱される |
Sai khiến (使役) | 散乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散乱すられる |
Điều kiện (条件) | 散乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散乱しろ |
Ý chí (意向) | 散乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散乱するな |
散乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散乱
レイリー散乱 レイリーさんらん レーリーさんらん
tán xạ Rayleigh
散乱体 さんらんたい
chất tán xạ; vật tán xạ
散乱反射 さんらんはんしゃ
phản xạ tán xạ
散乱日射量 さんらんにっしゃりょう
lượng bức xạ mặt trời khuyếch tán
散り乱れる ちりみだれる
rải rác, tán loạn
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng