Kết quả tra cứu mẫu câu của 敬意
敬意
を
払
う
Tỏ lòng kính trọng
敬意
を
表
して
起立
する
Tự hào đứng lên .
彼
は
敬意
を
表
して
私
の
言
う
事
を
聞
いてくれた。
Anh ấy đã khen tôi biết lắng nghe.
勇者
に
敬意
を
払
いなさい。
Hãy tôn vinh những người dũng cảm.