敬意
けいい「KÍNH Ý」
Khả kính
☆ Danh từ
Sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu
ほとんど
敬意
を
持
たずに〜を
扱
う
Đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào
それはただ
彼
への
敬意
の
証
しだ
Đây chỉ là tấm lòng kính yêu đối với ông ấy mà thôi
(
人
)に
対
して
心
からの
敬意
とをささげる
Tình cảm biết ơn sâu sắc đối với (ai đó)

Từ đồng nghĩa của 敬意
noun
敬意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敬意
敬意を払う けいいをはらう
tôn trọng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
敬 けい
sự kính trọng
敬す けいす
kính trọng
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
表敬 ひょうけい
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính