Kết quả tra cứu 敬意
Các từ liên quan tới 敬意
敬意
けいい
「KÍNH Ý」
◆ Khả kính
☆ Danh từ
◆ Sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu
ほとんど
敬意
を
持
たずに〜を
扱
う
Đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào
それはただ
彼
への
敬意
の
証
しだ
Đây chỉ là tấm lòng kính yêu đối với ông ấy mà thôi
(
人
)に
対
して
心
からの
敬意
とをささげる
Tình cảm biết ơn sâu sắc đối với (ai đó)

Đăng nhập để xem giải thích