Kết quả tra cứu mẫu câu của 数ヶ月
ここ
数ヶ月彼女
の
健康
は
衰
えている。
Sức khỏe của cô ấy đã giảm sút trong vài tháng qua.
私
は
数ヶ月前
に
スカッシュ
を
始
めたばかりだ。
Tôi đã ăn bí chỉ một vài tháng trước đây.
ここ
数ヶ月間
、
アメリカ
の
金融政策
は
信用
の
引
き
締
めで
特徴
づけられている。
Chính sách tiền tệ ở Hoa Kỳ được đặc trưng bởi tín dụng thắt chặtnhững tháng.
それは
数ヶ月
で
忘
れられるでしょう。
Nó sẽ bị lãng quên trong vài tháng nữa.