Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヶ月 かげつ
- những tháng
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
数ヶ所 すうかしょ
những nơi khác nhau, một số nguồn,vài chỗ
数ヶ国 すうかこく
một vài nước
一ヶ月中 いっかげつじゅう
cả tháng.
丸一ヶ月 まるいっかげつ まるいちかげつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng