Kết quả tra cứu mẫu câu của 数分
数分前
に
トム
に
会
った。
Tôi đã gặp Tom vài phút trước.
数分後
に
電話
が
鳴
った。
Điện thoại reo vài phút sau.
数分歩
くと
公園
に
着
いた。
Một vài phút đi bộ đưa tôi đến công viên.
数分遅
れるかもしれません。
Tôi có thể đến muộn vài phút.