Kết quả tra cứu 数分
Các từ liên quan tới 数分
数分
すうふん
「SỔ PHÂN」
☆ Danh từ
◆ Vài phút
数分歩
くとわたしたちは、
海岸
へでた。
Chúng tôi đi bộ vài phút và đến được bờ.
数分間
、お
時間
を
割
いていただけますか。
Bạn có thể dành cho tôi một vài phút thời gian của bạn?
数分歩
くと、
私
は
博物館
についた。
Tôi đến bảo tàng sau vài phút đi bộ.

Đăng nhập để xem giải thích