数分
すうふん「SỔ PHÂN」
☆ Danh từ
Vài phút
数分歩
くとわたしたちは、
海岸
へでた。
Chúng tôi đi bộ vài phút và đến được bờ.
数分間
、お
時間
を
割
いていただけますか。
Bạn có thể dành cho tôi một vài phút thời gian của bạn?
数分歩
くと、
私
は
博物館
についた。
Tôi đến bảo tàng sau vài phút đi bộ.

数分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数分
数分後 すうふんご
một vài phút sau, sau vài phút
数分間 すうふんかん
trong khoảng vài phút; trong thời gian vài phút
整数分数 せいすうぶんすう
phân số nguyên
数分以内 すうふんいない
trong vài phút
指数分布 しすうぶんぷ
phân bố hàm mũ
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
減数分裂 げんすうぶんれつ
giảm phân
因数分解 いんすうぶんかい
sự tìm thừa số