Kết quả tra cứu mẫu câu của 数多
数多
くの
発展途上国
の
主権
を
損
ねる
Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.
日本
は
数多
くのすぐれた
カメラ
を
製造
している。
Nhật Bản sản xuất rất nhiều máy ảnh tốt.
人生
には
数多
くの
不可解
なことが
起
こる。
Có rất nhiều điều bí ẩn trong cuộc sống.
その
戦争
で
数多
くの
犠牲者
が
出
た。
Kết quả của cuộc chiến, một số lượng lớn nạn nhân vẫn còn.