数多
あまた すうた「SỔ ĐA」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Nhiều; số nhiều; vô số
数多
くの
国
に
存在
する
失業
の
高水準
を
低減
する
Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp cao tồn tại ở nhiều nước
数多
くの
発展途上国
の
主権
を
損
ねる
Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.

Từ đồng nghĩa của 数多
noun
数多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数多
数多く かずおおく
số lớn; nhiều; rất nhiều
数多い かずおおい
nhiều
コピー数多型 コピーすうたけい
biến đổi số lượng bản sao
周波数多重 しゅうはすうたじゅう
song công chia tần số
少数多体系 しょうすうたたいけい
một hệ thống cơ thể bao gồm một số lượng nhỏ các cấu trúc hoặc hạt điểm được xác định rõ
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
遺伝子コピー数多型 いでんしコピーすーたがた
các đa hình số lượng bản sao
直交周波数多重 ちょっこうしゅうはすうたじゅう
dồn theo tần số trực giao