Kết quả tra cứu mẫu câu của 数年
数年
が
過
ぎ
去
った。
Vài năm trôi qua.
数年前
の
母
の
日
に、
義母
に
ロケット
を
プレゼント
しました。
Cách đây vài năm, vào Ngày của Mẹ, tôi đã tặng cho mẹ kế một chiếc mề đay như một món quà.
数年後
にはまた
日本
に
来
ていると
思
います。
Tôi sẽ đến thăm Nhật Bản một lần nữa trong vài năm tới.
数年後
、
ヨーロッパ人
たちは
沿岸
の
植民地
に
住
み
着
いた。
Nhiều năm sau, người châu Âu thành lập thuộc địa ở các vùng ven biển.