数年
すうねん
「SỔ NIÊN」
☆ Danh từ
◆ Vài năm
数年前
、ある
仕事
を
得
るために
面接
を
受
けているときに、
私
はその
職
を
求
める
競争者
に
紹介
された。
Vài năm trước, trong quá trình được phỏng vấn xin việc, tôi đãđược giới thiệu cho một đối thủ cạnh tranh cho vị trí.
数年後
にはまた
日本
に
来
ていると
思
います。
Tôi sẽ đến thăm Nhật Bản một lần nữa trong vài năm tới.
数年
が
過
ぎ
去
った。
Vài năm trôi qua.

Đăng nhập để xem giải thích