Kết quả tra cứu mẫu câu của 数年間
その
数年間
に
次々
と
王位
が
継承
された。
Hết vị vua này đến vị vua khác lên ngôi trong vài năm đó.
この
数年間
に
彼
は
不朽
の
名詩
を
書
いた。
Trong những năm này ông đã viết những bài thơ bất hủ.
彼女
は
数年間フランス語
を
勉強
している。
Cô ấy đã học tiếng Pháp được vài năm.
彼
は
妻
と
数年間別居
した
Anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay. .