Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
年間 ねんかん
năm
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn