Kết quả tra cứu mẫu câu của 数日後
数日後
、
彼
はやってきた。
Vài ngày sau, anh ta đến.
数日後
になって
初
めてその
悲
しい
知
らせを
聞
いた。
Mãi đến mấy ngày sau, chúng tôi mới nghe được tin buồn.
数日後
、
彼
には
知性
が
欠
けている
事
に
彼女
は
気付
きました。
Sau một vài ngày, cô nhận ra rằng anh ta thiếu thông minh.