Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後日 ごじつ ごにち
chậm hơn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
日数 にっすう ひかず
số ngày.
数日 すうじつ
ít ngày; vài ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn