Kết quả tra cứu mẫu câu của 整え
必要
な
手筈
はすべて
整
うようになっている
Đang chuẩn bị làm bất cứ cái gì cần thiết
整
えるなら
整
えるなりにそれは
簡単
だろう。
Nếu bạn chuẩn bị nó sẽ được dễ dàng.
髪
を
整
える
Cặp tóc (buộc tốc)
髪
を
整
えないと。
Tôi phải sửa lại mái tóc của mình.