Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整え
ととのえ
sự chuẩn bị
整う
ととのう
được chuẩn bị
整える ととのえる
chuẩn bị; sẵn sàng
切り整える きりととのえる
cắt và điều chỉnh
髪を整える かみをととのえる
vuốt tóc ngay ngắn
隊伍を整える たいごをととのえる
xếp hàng.
調子を整える ちょうしをととのえる
để đặt vào giai điệu
税関体制を整える ぜいかんたいせいをととのえる
cải thiện cơ chế.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
整商 せーしょー
thương số tích phân