Kết quả tra cứu mẫu câu của 整列
立方体
の
面
に
沿
って
整列
している
Sắp xếp dọc theo mặt của khối lập phương. .
軍隊
は
戦闘
の
配置
で
整列
していた。
Các đội quân đã dàn trận.
その
バス停
で
人々
は
整列
して
待
っていたが、
バス
が
止
まるとすぐにその
列
は
崩
れた。
Tại bến xe, mọi người xếp hàng trật tự chờ đợi, nhưng ngay sau khi xe buýt kéolên, dòng chia tay.