整列
せいれつ「CHỈNH LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng.

Từ đồng nghĩa của 整列
noun
Bảng chia động từ của 整列
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整列する/せいれつする |
Quá khứ (た) | 整列した |
Phủ định (未然) | 整列しない |
Lịch sự (丁寧) | 整列します |
te (て) | 整列して |
Khả năng (可能) | 整列できる |
Thụ động (受身) | 整列される |
Sai khiến (使役) | 整列させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整列すられる |
Điều kiện (条件) | 整列すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整列しろ |
Ý chí (意向) | 整列しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整列するな |
整列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整列
昇順整列 しょうじゅんせいれつ
thứ tự tăng dần
整列用ファイル せいれつようファイル
tập tin phân loại
整列する せいれつする
xếp thành hàng; tạo thành các hàng.
整列順序集合 せいれつじゅんじょしゅうごう
tập được sắp tốt
整列併合用ファイル記述項 せいれつへいごうようファイルきじゅつこう
sort-merge file description entry
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
列 れつ
hàng; dãy