Kết quả tra cứu mẫu câu của 整理整頓
教室
を
整理整頓
するようにと
命
じられた。
Người ta ra lệnh sắp xếp lớp học theo thứ tự.
今
、
私
は
家
を
整理整頓
しなければならないから、
忙
しい。
Tôi phải sắp xếp nhà cửa, vì vậy tôi đang bận.
自分
の
部屋
はできるだけ
整理整頓
しておきなさい。
Giữ căn phòng của bạn gọn gàng nhất có thể.