整理整頓
せいりせいとん「CHỈNH LÍ CHỈNH ĐỐN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự

Bảng chia động từ của 整理整頓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整理整頓する/せいりせいとんする |
Quá khứ (た) | 整理整頓した |
Phủ định (未然) | 整理整頓しない |
Lịch sự (丁寧) | 整理整頓します |
te (て) | 整理整頓して |
Khả năng (可能) | 整理整頓できる |
Thụ động (受身) | 整理整頓される |
Sai khiến (使役) | 整理整頓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整理整頓すられる |
Điều kiện (条件) | 整理整頓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整理整頓しろ |
Ý chí (意向) | 整理整頓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整理整頓するな |