Kết quả tra cứu mẫu câu của 整頓する
物事
を
整頓
するのはとても
難
しい。
Rất khó để sắp xếp mọi thứ theo thứ tự.
教室
を
整理整頓
するようにと
命
じられた。
Người ta ra lệnh sắp xếp lớp học theo thứ tự.
しかし
部屋
を
整頓
するのは
面倒
くさいし。
Tuy nhiên, thật khó để đặt căn phòng vào trật tự.