Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整頓 せいとん
chỉnh đốn
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
整体する せいたいする
chỉnh hình.
調整する ちょうせい ちょうせいする
điều tiết
整備する せいびする
chuẩn bị; tạo
整理する せいりする
cai
整列する せいれつする
xếp thành hàng; tạo thành các hàng.
頓的 とんてき
người thiếu suy nghĩ