Kết quả tra cứu mẫu câu của 敵国
敵国人捕虜情報局支局
Chi nhánh cục tình báo tù nhân của nước địch
敵国
の
圧倒的
な
軍事的優位
に
対抗
する
Chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo .
部隊
は
敵国
から
退却
し
始
めた
Quân đội bắt đầu rút lui từ nước địch
〜を
仮想敵国
に
仕立
てる
Dựng lên một nước thù địch tưởng tượng