敵国
てきこく てっこく「ĐỊCH QUỐC」
☆ Danh từ
Nước địch
敵国人捕虜情報局支局
Chi nhánh cục tình báo tù nhân của nước địch
敵国
の
圧倒的
な
軍事的優位
に
対抗
する
Chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo .

Từ trái nghĩa của 敵国
敵国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵国
仮想敵国 かそうてきこく
kẻ thù giả định; kẻ thù tưởng tượng
敵対国 てきたいこく
nước đối địch
敵性国家 てきせいこっか
Dân tộc thù địch.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.