Kết quả tra cứu mẫu câu của 敵地
敵地
に
乗
り
込
む
Xâm nhập vào lãnh thổ địch
軍隊
は
敵地
に
深
く
突
き
進
んでいった
Quân đội đã lọt vào sâu bên trong lãnh thổ địch .
指揮官
は
軍
を
率
いて
敵地
に
入
った。
Sĩ quan chỉ huy dẫn quân vào lãnh thổ của kẻ thù.