敵地
てきち「ĐỊCH ĐỊA」
Đắc địa
☆ Danh từ
Lãnh thổ của địch
軍隊
は
敵地
に
深
く
突
き
進
んでいった
Quân đội đã lọt vào sâu bên trong lãnh thổ địch .

敵地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương