Kết quả tra cứu mẫu câu của 敵意
敵意
のある
凝視
Nhìn chằm chằm một cách khiêu khích .
敵意
に
代
わって
愛情
が
生
まれた。
Sự thù địch đã được thay thế bằng tình yêu.
私
は
敵意
をもったまでも、
冷
ややかな
対応
を
受
けた。
Tôi đã đáp ứng với một sự tiếp nhận mát mẻ, không phải để nói rằng thù địch.
彼
は
僕
に
敵意
を
示
している。
Anh ta thể hiện sự thù địch đối với tôi