Kết quả tra cứu mẫu câu của 敵機
町
は
敵機
の
爆撃
を
受
けた。
Thành phố bị máy bay địch ném bom.
友軍機
と
敵機
を
識別
する
装置
Thiết bị xác định phân biệt máy bay địch và máy bay bạn
全方位
の
敵機
を
追跡
する
Theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng .
監視所
から
敵機
を
発見
する
Phát hiện máy bay địch từ đài quan sát