敵機
てっき てきき「ĐỊCH KI」
☆ Danh từ
Máy bay địch
友軍機
と
敵機
を
識別
する
装置
Thiết bị xác định phân biệt máy bay địch và máy bay bạn
監視所
から
敵機
を
発見
する
Phát hiện máy bay địch từ đài quan sát
全方位
の
敵機
を
追跡
する
Theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng .

敵機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
対敵諜報機関 たいてきちょうほうきかん
counterintelligence
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.