Kết quả tra cứu mẫu câu của 敷地
敷地
の
拡張
Mở rộng địa bàn
敷地
に
住居
を
構
える
Xây nhà ở trên đất xây dựng
その
敷地
は
軍事上
の
目的
で
利用
されている。
Trang web được sử dụng cho mục đích quân sự.
学校
の
敷地
はこの
垣根
まで
続
いている。
Sân trường kéo dài đến tận hàng rào này.