敷地
しきち「PHU ĐỊA」
☆ Danh từ
Nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
敷地
に
住居
を
構
える
Xây nhà ở trên đất xây dựng
新設校
の
敷地
Khoảng đất để xây trường học mới
かなり
大
きな
敷地
Mặt bằng khá rộng .

Từ đồng nghĩa của 敷地
noun
敷地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敷地
敷地内 しき ちない
Trong khuôn viên này
敷地面積 しきちめんせき
diện tích mặt bằng
敷地内及び しき ちないおよび
Trong nội bộ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.