Kết quả tra cứu mẫu câu của 敷居が高い
敷居
が
高
い
Ngưỡng cửa cao .
あんな
敷居
が
高
い
人
、
相手
にしません。
Tôi không nói chuyện với bất kỳ ai có ý thức về tình trạng đó.
長
い
間連絡
していなかったので、
友達
の
家
の
敷居
が
高
い。
Vì đã lâu không liên lạc nên tôi rất ngại đến nhà bạn bè.