敷居の高い しきいのたかい
khó bước vào; ngại đến một nơi nào đó
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷居 しきい しきみ しき
ngưỡng cửa (đặc biệt là một cái có rãnh cho cửa trượt)
敷居置
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
敷居値ゲート しきいちゲート
phần tử giới hạn