Kết quả tra cứu mẫu câu của 文化祭
文化祭
は
先月開催
された。
Lễ hội của trường chúng tôi đã được tổ chức vào tháng trước.
文化祭
で
劇
をやる
計画
をしてるんだけどやる
気
あるかい。
Chúng tôi đang định đóng một vở kịch trong lễ văn hóa của trường, bạn có muốn tham gia không .
僕
は
文化祭
で
女装
した。
Tôi đã hóa trang thành một cô gái trong lễ hội của trường.
次
の
文化祭
で
初
めて
主役
を
演
じることになっています。
Anh ấy sẽ đóng vai chính lần đầu tiên trong lễ hội trường tiếp theo.